×
So sánh riêng: Một số Thương hiệu Đá Solid Surface

Thông Tin | N | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|---|
Tầm Giá (1) | 01 | 3,5 - 12 triệu-đ/m² (Việt Mỹ: 3,5 - 4,5 triệu-đ/m²; LG: 5,0 - 7,0 triệu-đ/m²; Corian: 7,0 - 12 triệu-đ/m²). |
Ưu Điểm | 02 | Không mối nối, không thấm ố, bền, dễ vệ sinh, linh hoạt, chống vi khuẩn, thẩm mỹ cao, dễ đánh bóng, có thể uốn cong. |
Nhược Điểm | 03 | Giá cao (hãng lớn), chịu nhiệt kém, dễ trầy nếu không cẩn thận. |
Xuất Xứ | 04 | Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Tây Ban Nha, Trung Quốc. |
Thương Hiệu | 05 | Corian (Hoa Kỳ); Hi-macs, Staron, Mileon, Stonia, Cofiad, AB Tristone, Hanex (Hàn Quốc); Krion (Tây Ban Nha); Việt Mỹ (Trung Quốc). |
Thời Gian Thi Công (2) | 06 | 5-10 ngày tùy theo mã đá, khối lượng thi công. |
Bảo Hành | 07 | Đơn vị thi công bảo hành 12 tháng về keo và mối nối. Hãng bảo hành thấm ố trong 10 năm. |
Hậu Mãi | 08 | Sửa chữa, đánh bóng tùy thuộc vào đơn vị thi công. |
Lỗi Thường Gặp | 09 | Vết trầy do dụng cụ sắc nhọn -> Nên chọn loại đá sáng và đánh bóng định kỳ. |
Vật Tư | 10 | Đá Tấm, Keo chuyên dụng (đi kèm đá tấm), ... |
Lắp Đặt | 11 | Đo, cắt quy cách, gia công, lắp đặt tại công trình, đánh bóng hoàn thiện; cần thợ chuyên nghiệp. |
Bảo Trì | 12 | Lau nước xà phòng, tránh nhiệt cao. Đánh bóng định kỳ mỗi năm đối với công trình thương mại và 2 năm/lần đối với công trình nhà ở. |
Độ Dày | 13 | 6mm (nhẹ), 12mm (phổ biến). |
Kích Thước | 14 | Chuẩn: 760x3680mm (12mm); ngoài ra còn có 760x3000mm (12mm); 760x3680mm (6mm). |
Trọng Lượng | 15 | 18-20 kg/m² (12mm), nhẹ hơn đá tự nhiên. |
Màu Sắc | 16 | Phổ biến: Trắng, Trắng Hạt, Kem, Kem Hạt; Ngoài ra còn có Màu Trơn (đen, xám, xanh, vàng,...), hạt, mẫu vân đá. Lên tới hơn 100 tùy chọn (hãng lớn). |
Thành Phần | 17 | Nhựa (Acrylic/Polyester), khoáng ATH (bột đá), phụ gia (màu, kháng khuẩn). |
Sản Xuất | 18 | Trộn nhựa, khoáng, ép đúc chân không, đánh bóng; cần công nghệ chính xác. |
Công Nghệ | 19 | Kháng khuẩn (Krion), chống trầy (Corian Resilience), màu sâu (DeepColor). |
Độ Cứng | 20 | 2-3 Mohs, mềm hơn đá tự nhiên, dễ sửa khi trầy. |
Chống Cháy | 21 | Class A/B (tùy hãng), chống cháy nhẹ, không hoàn toàn. |
Chịu Nhiệt | 22 | 90-120°C (tùy hãng), cần lót nhiệt cho vật nóng. |
Kháng Khuẩn | 23 | Không lỗ rỗng, hạn chế vi khuẩn; riêng hãng Krion có khả năng tự kháng khuẩn. |
Hóa Chất | 24 | Kháng tốt với hóa chất gia dụng, tránh axit/kiềm mạnh. |
Ổn Định Màu | 25 | Tốt (hãng lớn, trung bình), trung bình (hãng rẻ), chống UV ở một số hãng. |
Uốn Cong | 26 | Uốn cong nhiệt, tạo bo góc, hình phức tạp 3D. |
Tái Chế | 27 | Krion 100%, Corian 6-14%, các hãng Hàn Quốc có khả năng tái chế ở một số mẫu nhất định. |
Phổ Biến (3) | 28 | Chủ yếu tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng. |
Xu Hướng | 29 | Màu trắng/xám, thiết kế liền mạch, dùng trong nhà ở và công trình thương mại. |
Độ Bền | 30 | 10-20 năm nếu đánh bóng bảo dưỡng 1-2 năm/lần. |
Đánh Giá | 31 | Corian, Krion 9/10, Các hãng của Hàn Quốc (Himacs, Staron, Mileon, Stonia) 8/10, ... |
Nơi Mua | 32 | NTdep (Toàn Quốc), Bảo Kim (TP.HCM), AOF Stone (Toàn Quốc), Việt Mỹ (TP.HCM). |
Dân Dụng | 33 | Mặt bàn bếp, chậu rửa chén, lavabo, ốp tường, bồn tắm, kệ trang trí,... |
Thương Mại | 34 | Quầy lễ tân, bàn ăn, ốp tường,... |
Dự Án Lớn | 35 | Vinpearl (Corian), Landmark 81 (HI-MACS), Quầy Phúc Long Winmart TP.HCM (Staron), Quầy Vietbank (Mileon), Quầy Vinfast (Mileon),... |
Nhựa Nguyên Liệu | 36 | Acrylic: cao cấp, linh hoạt; Polyester: cứng, rẻ hơn. |
Định Nghĩa | 37 | Vật liệu nhân tạo từ nhựa Acrylic/Polyester và khoáng ATH (bột đá), hoàn thiện không mối nối, có thể uốn cong. |
Lịch Sử | 38 | Ra đời 1967 (Corian, Hoa Kỳ), vào Việt Nam thập niên 2000 qua nội thất nhập khẩu. |
Thiết Kế | 39 | Hiện đại (trắng, xám), tối giản (trắng, đen, xám), sang trọng (vân đá). |
Hạng Mục | 40 | Cao cấp (Krion, Corian), phổ thông (LG Himacs, Staron, Mileon, Stonia,...). |
Đặc Điểm | 41 | Không nối, chống thấm ố, không lỗ rỗng, đa dạng màu, sửa chữa được, có thể uốn cong, kháng khuẩn. |
So Với Gỗ | 42 | Chống nước tốt, không mục, kém ấm áp hơn. |
So Với Đá Tự Nhiên | 43 | Nhẹ, dễ gia công, ít chịu nhiệt hơn. |