Bảng 43 Thông Tin Chung về Đá Solid Surface 2025

×

Lưu ý:

Thông tin tham khảo, có thể không đúng và chậm cập nhật, cần xác minh lại để có thông tin chính xác hơn.

×

So sánh riêng: Một số Thương hiệu Đá Solid Surface

icon transposeĐảo cột
Thông Tin
N
Mô Tả Chi Tiết
Tầm Giá (1)013,5 - 12 triệu-đ/m² (Việt Mỹ: 3,5 - 4,5 triệu-đ/m²; LG: 5,0 - 7,0 triệu-đ/m²; Corian: 7,0 - 12 triệu-đ/m²).
Ưu Điểm02Không mối nối, không thấm ố, bền, dễ vệ sinh, linh hoạt, chống vi khuẩn, thẩm mỹ cao, dễ đánh bóng, có thể uốn cong.
Nhược Điểm03Giá cao (hãng lớn), chịu nhiệt kém, dễ trầy nếu không cẩn thận.
Xuất Xứ04Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Tây Ban Nha, Trung Quốc.
Thương Hiệu05Corian (Hoa Kỳ); Hi-macs, Staron, Mileon, Stonia, Cofiad, AB Tristone, Hanex (Hàn Quốc); Krion (Tây Ban Nha); Việt Mỹ (Trung Quốc).
Thời Gian Thi Công (2)065-10 ngày tùy theo mã đá, khối lượng thi công.
Bảo Hành07Đơn vị thi công bảo hành 12 tháng về keo và mối nối. Hãng bảo hành thấm ố trong 10 năm.
Hậu Mãi08Sửa chữa, đánh bóng tùy thuộc vào đơn vị thi công.
Lỗi Thường Gặp09Vết trầy do dụng cụ sắc nhọn -> Nên chọn loại đá sáng và đánh bóng định kỳ.
Vật Tư10Đá Tấm, Keo chuyên dụng (đi kèm đá tấm), ...
Lắp Đặt11Đo, cắt quy cách, gia công, lắp đặt tại công trình, đánh bóng hoàn thiện; cần thợ chuyên nghiệp.
Bảo Trì12Lau nước xà phòng, tránh nhiệt cao. Đánh bóng định kỳ mỗi năm đối với công trình thương mại và 2 năm/lần đối với công trình nhà ở.
Độ Dày136mm (nhẹ), 12mm (phổ biến).
Kích Thước14Chuẩn: 760x3680mm (12mm); ngoài ra còn có 760x3000mm (12mm); 760x3680mm (6mm).
Trọng Lượng1518-20 kg/m² (12mm), nhẹ hơn đá tự nhiên.
Màu Sắc16Phổ biến: Trắng, Trắng Hạt, Kem, Kem Hạt; Ngoài ra còn có Màu Trơn (đen, xám, xanh, vàng,...), hạt, mẫu vân đá. Lên tới hơn 100 tùy chọn (hãng lớn).
Thành Phần17Nhựa (Acrylic/Polyester), khoáng ATH (bột đá), phụ gia (màu, kháng khuẩn).
Sản Xuất18Trộn nhựa, khoáng, ép đúc chân không, đánh bóng; cần công nghệ chính xác.
Công Nghệ19Kháng khuẩn (Krion), chống trầy (Corian Resilience), màu sâu (DeepColor).
Độ Cứng202-3 Mohs, mềm hơn đá tự nhiên, dễ sửa khi trầy.
Chống Cháy21Class A/B (tùy hãng), chống cháy nhẹ, không hoàn toàn.
Chịu Nhiệt2290-120°C (tùy hãng), cần lót nhiệt cho vật nóng.
Kháng Khuẩn23Không lỗ rỗng, hạn chế vi khuẩn; riêng hãng Krion có khả năng tự kháng khuẩn.
Hóa Chất24Kháng tốt với hóa chất gia dụng, tránh axit/kiềm mạnh.
Ổn Định Màu25Tốt (hãng lớn, trung bình), trung bình (hãng rẻ), chống UV ở một số hãng.
Uốn Cong26Uốn cong nhiệt, tạo bo góc, hình phức tạp 3D.
Tái Chế27Krion 100%, Corian 6-14%, các hãng Hàn Quốc có khả năng tái chế ở một số mẫu nhất định.
Phổ Biến (3)28Chủ yếu tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng.
Xu Hướng29Màu trắng/xám, thiết kế liền mạch, dùng trong nhà ở và công trình thương mại.
Độ Bền3010-20 năm nếu đánh bóng bảo dưỡng 1-2 năm/lần.
Đánh Giá31Corian, Krion 9/10, Các hãng của Hàn Quốc (Himacs, Staron, Mileon, Stonia) 8/10, ...
Nơi Mua32NTdep (Toàn Quốc), Bảo Kim (TP.HCM), AOF Stone (Toàn Quốc), Việt Mỹ (TP.HCM).
Dân Dụng33Mặt bàn bếp, chậu rửa chén, lavabo, ốp tường, bồn tắm, kệ trang trí,...
Thương Mại34Quầy lễ tân, bàn ăn, ốp tường,...
Dự Án Lớn35Vinpearl (Corian), Landmark 81 (HI-MACS), Quầy Phúc Long Winmart TP.HCM (Staron), Quầy Vietbank (Mileon), Quầy Vinfast (Mileon),...
Nhựa Nguyên Liệu36Acrylic: cao cấp, linh hoạt; Polyester: cứng, rẻ hơn.
Định Nghĩa37Vật liệu nhân tạo từ nhựa Acrylic/Polyester và khoáng ATH (bột đá), hoàn thiện không mối nối, có thể uốn cong.
Lịch Sử38Ra đời 1967 (Corian, Hoa Kỳ), vào Việt Nam thập niên 2000 qua nội thất nhập khẩu.
Thiết Kế39Hiện đại (trắng, xám), tối giản (trắng, đen, xám), sang trọng (vân đá).
Hạng Mục40Cao cấp (Krion, Corian), phổ thông (LG Himacs, Staron, Mileon, Stonia,...).
Đặc Điểm41Không nối, chống thấm ố, không lỗ rỗng, đa dạng màu, sửa chữa được, có thể uốn cong, kháng khuẩn.
So Với Gỗ42Chống nước tốt, không mục, kém ấm áp hơn.
So Với Đá Tự Nhiên43Nhẹ, dễ gia công, ít chịu nhiệt hơn.
×

Ghi chú:

(1) Tầm Giá: Đơn giá theo M² áp dụng được cho tất cả công trình. Trong thực tế, khi thi công bếp hoặc lavabo thường sử dụng đơn giá M-dài dễ lên dự toán và nghiệm thu. Đơn giá M-dài = Đơn giá M² x 0.75

(2) Thời Gian Thi Công: Áp dụng đối với những mã có sẵn trong nước. Nếu anh/chị chọn mẫu đá không có sẵn sẽ phải đợi nhập hàng từ 4 - 8 tuần tùy hãng.

(3) Phổ Biến: Khách hàng ở những khu vực khác đặt hàng thi công với đơn giá bằng với bảng giá tại khu vực lân cận (TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng). Cộng thêm chi phí vận chuyển và hỗ trợ thi công từ 1 - 3 triệu đồng.