Bảng So Sánh 11 Thương Hiệu Đá Solid Surface 2025

×

Lưu ý:

Thông tin tham khảo, có thể không đúng và chậm cập nhật, cần xác minh lại để có thông tin chính xác hơn.

Ứng dụng của Đá Solid Surface: Mặt bếp; Lavabo; Quầy bar; Bàn đảo; Bàn làm việc; Ốp tường; Quầy lễ tân; Bàn ăn; Kệ trưng bày; Bồn tắm; Bàn trang điểm; Bàn học; Bàn họp; Bàn trà;...

×

So sánh riêng: Một số Thương hiệu Đá Solid Surface

icon transposeĐảo cột
transposecheckbox
N
Xuất Xứ
Sản Xuất
Phân Phối (1)
Giá Tr/Md
Bảo Hành
Thi Công (2)
Ưu Điểm (3)
Nhược Điểm
Đánh Giá
Thành Phần
Kích Thước
Trọng Lượng
Chứng Nhận
Màu Sắc Phổ Biến
Chống Cháy
Chịu Nhiệt
Tái Chế
Phổ Biến
Staron01Hàn QuốcLotteLam Nguyên3,6 - 5,510 năm1 tuần ± 0,3Đa dạng màu, thương hiệu uy tínKhông có sẵn dòng đá vânĐẹp, dễ sửa chữa(30-40%) keo Acrylic, (55-65%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (1-5%) bột màu760x3680mm
Dày:6/12mm
18-20 kg/m²ISO, GREENGUARD Gold, NSF/ANSI 51, SCS,...Trắng hạt, xám hạt,...Class B110°C6-14% tái chếPhổ biến
Hi-Macs02Hàn QuốcLG HausysQH Plus3,6 - 5,510 năm1 tuần ± 0,3Đa dạng màu, có sẵn các mẫu vân, thương hiệu uy tínMột số mẫu không có sẵn hàngĐẹp, bền, giá hợp lý(25-35%) keo Acrylic, (55-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu760x3680mm
Dày:6/12mm
18-20 kg/m²ISO, GREENGUARD Gold, NSF/ANSI 51, SCS,...Trắng hạt, Trắng vân,...Class B120°C6-14% tái chếPhổ biến
Mileon03Hàn QuốcSaekyungÝ Tưởng QT3,2 - 4,510 năm1 tuần ± 0,3Giá tốt hơn Himacs và Staron, chất lượng được đánh giá tương đươngThương hiệu mới, ít được biết tớiBền, dễ bảo trì(25-35%) keo Acrylic, (55-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu760x3680mm
Dày:6/12mm
18-20 kg/m²ISO, GREENGUARD, NSF/ANSI 51,...Trắng, xám,...Class B110°C6-14% tái chếPhổ biến
Stonia04Hàn QuốcSnogenLam Nguyên3,2 - 4,510 năm1 tuần ± 0,3Giá tốt hơn Himacs và Staron, chất lượng được đánh giá tương đươngThương hiệu mới, ít được biết tớiỔn định, giá hợp lý(25-30%) keo Acrylic, (65-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu760x3680mm
Dày:6/12mm
18-20 kg/m²ISO,...Trắng, Màu,...Class B100°C6-14% tái chếPhổ biến
Corian05Hoa KỳDuPontBảo Kim6,0 - 1210 năm1 - 2 tuầnĐộ bền cao, nhiều mẫu vân sắc nét, thân thiện với môi trường.Giá cao, đặc biệt là các dòng vânĐẹp, giá cao cần bảo quản(30-35%) keo Acrylic, (55-65%)ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, 5% bột màu760x3680mm
Dày:6/12mm
18-20 kg/m²ISO, GREENGUARD Gold, NSF/ANSI 51, SCS,...Trắng, Trắng Vân,...Class A100°C6-14% tái chếÍt phổ biến
Montelli06Hoa KỳDuPontBảo Kim3,0 - 4,0Ko rõ1 tuần ± 0,3Giá hợp lý hơn Corian, nhiều mẫu màuKhông uốn cong đượcGiá rẻ, ổn địnhkhông có thông tin760x3658mm
Dày:6/12mm
18-20 kg/m²ISO,...Trắng, Trắng hạt,...Class B100°C6-14% tái chếPhổ biến
Krion07Tây Ban NhaPorcelanosaPhúc Thành An6,0 - 1210 năm1 - 2 tuầnKháng khuẩn, 100% tái chế, màu trắng trơn đạt độ trắng cao.Có sẵn trắng trơn, mẫu khác đặt từ 7-8 tuần.Thân thiện môi trường(30-35%) keo Acrylic, (55-65%)ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, 5% bột màu760x3680mm
Dày:6/12mm
18-20 kg/m²ISO, GREENGUARD, NSF ANSI 51, EPD, HPD, SCS,...Trắng trơn,...Class A120°C100% tái chếÍt phổ biến
Hanex08Hàn QuốcHanwhaHòn Ngọc Đỏ3,6 - 5,510 năm1 tuần ± 0,3Không có thông tinKhông có thông tinĐẹp, giá cao35% keo Acrylic, 60% ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, 5% bột màu760x3680mm
Dày:6/12mm
18-20 kg/m²GREENGUARD, EPD, HPD, USGBC,...Earth tones,...Class B110°C6-14% tái chếÍt phổ biến
Confiad09Hàn QuốcJin GwangÝ Tưởng QT3,2 - 4,510 năm1 tuần ± 0,3Giá tốt hơn Himacs và StaronÍt mẫu, không còn phân phối rộng rãiGiá rẻ, phù hợp túi tiền(25-30%) keo Acrylic, (65-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu760x3680mm
Dày:6/12mm
18-20 kg/m²GREENGUARD Gold, NSF/ANSI 51,...Trắng hạt,...Class B100°C6-14% tái chếÍt phổ biến
Việt Mỹ10Trung QuốcTrung QuốcViệt Mỹ2,8 - 3,5Ko rõ1 tuần ± 0,3Giá rẻ, chất lượng đạt 7/10 so với đá Hàn QuốcKhông đáp ứng những mẫu uốn cong 3D phức tạp.Rẻ, chất lượng vừa đủkhông có thông tin760x3000mm
Dày:6/12mm
18-20 kg/m²ISO,...Trắng, xám, vân,...Class C90°CHạn chếPhổ biến
Tristone11Hàn QuốcLion-ChemNội Thất AB3,6 - 5,510 năm1 tuần ± 0,3Bảng màu đa dạngMột số mẫu không có sẵn hàngBền, giá hợp lý(25-35%) keo Acrylic, (55-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu760x3680mm
Dày:6/12mm
18-20 kg/m²ISO, GREENGUARD, EPD,...Trắng, đen, hạt,...Class B100°C6-14% tái chếTrung bình
transposecheckbox
N
Staron
Hi-Macs
Mileon
Stonia
Corian
Montelli
Krion
Hanex
Confiad
Việt Mỹ
Tristone
Xuất Xứ01Hàn QuốcHàn QuốcHàn QuốcHàn QuốcHoa KỳHoa KỳTây Ban NhaHàn QuốcHàn QuốcTrung QuốcHàn Quốc
S. Xuất02LotteLG HausysSaekyungSnogenDuPontDuPontPorcelanosaHanwhaJin GwangTrung QuốcLion-Chem
Ph. Phối03Lam NguyênQH PlusÝ Tưởng QTLam NguyênBảo KimBảo KimPhúc Thành AnHòn Ngọc ĐỏÝ Tưởng QTViệt MỹNội Thất AB
Giá Tr/Md043,6 - 5,53,6 - 5,53,2 - 4,53,2 - 4,56,0 - 123,0 - 4,06,0 - 123,6 - 5,53,2 - 4,52,8 - 3,53,6 - 5,5
B. Hành0510 năm10 năm10 năm10 năm10 nămKo rõ10 năm10 năm10 nămKo rõ10 năm
Th. Công061 tuần ± 0,31 tuần ± 0,31 tuần ± 0,31 tuần ± 0,31 - 2 tuần1 tuần ± 0,31 - 2 tuần1 tuần ± 0,31 tuần ± 0,31 tuần ± 0,31 tuần ± 0,3
Ưu Điểm07Đa dạng màu, thương hiệu uy tínĐa dạng màu, có sẵn các mẫu vân, thương hiệu uy tínGiá tốt hơn Himacs và Staron, chất lượng được đánh giấ tương đươngGiá tốt hơn Himacs và Staron, chất lượng được đánh giấ tương đươngĐộ bền cao, nhiều mẫu vân sắc nét, thân thiện với môi trường.Giá hợp lý hơn Corian, nhiều mẫu màuKháng khuẩn, 100% tái chế, màu trắng trơn đạt độ trắng cao.Không có thông tinGiá tốt hơn Himacs và StaronGiá rẻ, chất lượng đạt 7/10 so với đá Hàn QuốcBảng màu đa dạng
Nhược Điểm08Không có sẵn dòng đá vânMột số mẫu không có sẵn hàngThương hiệu mới, ít được biết tớiThương hiệu mới, ít được biết tớiGiá cao, đặc biệt là các dòng vânKhông uốn cong đượcCó sẵn trắng trơn, mẫu khác đặt từ 7-8 tuần.Không có thông tinÍt mẫu, không còn phân phối rộng rãiKhông đáp ứng những mẫu uốn cong 3D phức tạp.Một số mẫu không có sẵn hàng
Đánh Giá09Đẹp, dễ sửa chữaĐẹp, bền, giá hợp lýBền, dễ bảo trìỔn định, giá hợp lýĐẹp, giá cao cần bảo quảnGiá rẻ, ổn địnhThân thiện môi trườngĐẹp, giá caoGiá rẻ, phù hợp túi tiềnRẻ, chất lượng vừa đủBền, giá hợp lý
Thành Phần10(30-40%) keo Acrylic, (55-65%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (1-5%) bột màu(25-35%) keo Acrylic, (55-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu(25-35%) keo Acrylic, (55-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu(25-30%) keo Acrylic, (65-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu(30-35%) keo Acrylic, (55-65%)ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, 5% bột màukhông có thông tin(30-35%) keo Acrylic, (55-65%)ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, 5% bột màu35% keo Acrylic, 60% ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, 5% bột màu(25-30%) keo Acrylic, (65-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màukhông có thông tin(25-35%) keo Acrylic, (55-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu
Kích Thước11760x3680mm
Dày:6/12mm
760x3680mm
Dày:6/12mm
760x3680mm
Dày:6/12mm
760x3680mm
Dày:6/12mm
760x3680mm
Dày:6/12mm
760x3658mm
Dày:6/12mm
760x3680mm
Dày:6/12mm
760x3680mm
Dày:6/12mm
760x3680mm
Dày:6/12mm
760x3000mm
Dày:6/12mm
760x3680mm
Dày:6/12mm
T. Lượng1218-20 kg/m²18-20 kg/m²18-20 kg/m²18-20 kg/m²18-20 kg/m²18-20 kg/m²18-20 kg/m²18-20 kg/m²18-20 kg/m²18-20 kg/m²18-20 kg/m²
Chứng Nhận13ISO, GREENGUARD Gold, NSF/ANSI 51, SCS,...ISO, GREENGUARD Gold, NSF/ANSI 51, SCS,...ISO, GREENGUARD, NSF/ANSI 51,...ISO,...ISO, GREENGUARD Gold, NSF/ANSI 51, SCS,...ISO,...ISO, GREENGUARD, NSF ANSI 51, EPD, HPD, SCS,...GREENGUARD, EPD, HPD, USGBC,...GREENGUARD Gold, NSF/ANSI 51,...ISO,...ISO, GREENGUARD, EPD,...
Màu Sắc14Trắng hạt, xám hạt,...Trắng hạt, Trắng vân,...Trắng, xám,...Trắng, Màu,...Trắng, Trắng Vân,...Trắng, Trắng hạt,...Trắng trơn,...Earth tones,...Trắng hạt,...Trắng, xám, vân,...Trắng, đen, hạt,...
Chống Cháy15Class BClass BClass BClass BClass AClass BClass AClass BClass BClass CClass B
Chịu Nhiệt16110°C120°C110°C100°C100°C100°C120°C110°C100°C90°C100°C
Tái Chế176-14% tái chế6-14% tái chế6-14% tái chế6-14% tái chế6-14% tái chế6-14% tái chế100% tái chế6-14% tái chế6-14% tái chếHạn chế6-14% tái chế
Phổ Biến18Phổ biếnPhổ biếnPhổ biếnPhổ biếnÍt phổ biếnPhổ biếnÍt phổ biếnÍt phổ biếnÍt phổ biếnPhổ biếnTrung bình
×

Ghi chú:

Giá Tr/Md: Triệu đồng/Mét-dài. Áp dụng với mặt bếp len tường và chỉ cạnh, khổ (chiều rộng) đá tấm không vượt quá 740mm. Nếu vượt khổ sẽ tính theo M2.

(1) Phân Phối: Nhà phân phối chính thức của hãng sản xuất tại Việt Nam, đơn vị chịu trách nhiệm bảo hành về chất lượng đá thấm ố.

(2) Thi Công: Thời gian áp dụng đối với những mã có sẵn hàng trong nước, những mã không có sẵn sẽ phải đợi đặt hàng từ 4-8 tuần.

(3) Ưu Điểm: Đặc điểm riêng của mỗi hãng. Không bao gồm những ưu điểm chung của đá solid surface như: không mối nối, uốn cong, không thấm ố, đảm bảo VSATTP,...