So sánh riêng: Một số Thương hiệu Đá Solid Surface

![]() ![]() | N | Xuất Xứ | Sản Xuất | Phân Phối (1) | Giá Tr/Md | Bảo Hành | Thi Công (2) | Ưu Điểm (3) | Nhược Điểm | Đánh Giá | Thành Phần | Kích Thước | Trọng Lượng | Chứng Nhận | Màu Sắc Phổ Biến | Chống Cháy | Chịu Nhiệt | Tái Chế | Phổ Biến |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Staron | 01 | Hàn Quốc | Lotte | Lam Nguyên | 3,6 - 5,5 | 10 năm | 1 tuần ± 0,3 | Đa dạng màu, thương hiệu uy tín | Không có sẵn dòng đá vân | Đẹp, dễ sửa chữa | (30-40%) keo Acrylic, (55-65%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (1-5%) bột màu | 760x3680mm Dày:6/12mm | 18-20 kg/m² | ISO, GREENGUARD Gold, NSF/ANSI 51, SCS,... | Trắng hạt, xám hạt,... | Class B | 110°C | 6-14% tái chế | Phổ biến |
Hi-Macs | 02 | Hàn Quốc | LG Hausys | QH Plus | 3,6 - 5,5 | 10 năm | 1 tuần ± 0,3 | Đa dạng màu, có sẵn các mẫu vân, thương hiệu uy tín | Một số mẫu không có sẵn hàng | Đẹp, bền, giá hợp lý | (25-35%) keo Acrylic, (55-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu | 760x3680mm Dày:6/12mm | 18-20 kg/m² | ISO, GREENGUARD Gold, NSF/ANSI 51, SCS,... | Trắng hạt, Trắng vân,... | Class B | 120°C | 6-14% tái chế | Phổ biến |
Mileon | 03 | Hàn Quốc | Saekyung | Ý Tưởng QT | 3,2 - 4,5 | 10 năm | 1 tuần ± 0,3 | Giá tốt hơn Himacs và Staron, chất lượng được đánh giá tương đương | Thương hiệu mới, ít được biết tới | Bền, dễ bảo trì | (25-35%) keo Acrylic, (55-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu | 760x3680mm Dày:6/12mm | 18-20 kg/m² | ISO, GREENGUARD, NSF/ANSI 51,... | Trắng, xám,... | Class B | 110°C | 6-14% tái chế | Phổ biến |
Stonia | 04 | Hàn Quốc | Snogen | Lam Nguyên | 3,2 - 4,5 | 10 năm | 1 tuần ± 0,3 | Giá tốt hơn Himacs và Staron, chất lượng được đánh giá tương đương | Thương hiệu mới, ít được biết tới | Ổn định, giá hợp lý | (25-30%) keo Acrylic, (65-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu | 760x3680mm Dày:6/12mm | 18-20 kg/m² | ISO,... | Trắng, Màu,... | Class B | 100°C | 6-14% tái chế | Phổ biến |
Corian | 05 | Hoa Kỳ | DuPont | Bảo Kim | 6,0 - 12 | 10 năm | 1 - 2 tuần | Độ bền cao, nhiều mẫu vân sắc nét, thân thiện với môi trường. | Giá cao, đặc biệt là các dòng vân | Đẹp, giá cao cần bảo quản | (30-35%) keo Acrylic, (55-65%)ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, 5% bột màu | 760x3680mm Dày:6/12mm | 18-20 kg/m² | ISO, GREENGUARD Gold, NSF/ANSI 51, SCS,... | Trắng, Trắng Vân,... | Class A | 100°C | 6-14% tái chế | Ít phổ biến |
Montelli | 06 | Hoa Kỳ | DuPont | Bảo Kim | 3,0 - 4,0 | Ko rõ | 1 tuần ± 0,3 | Giá hợp lý hơn Corian, nhiều mẫu màu | Không uốn cong được | Giá rẻ, ổn định | không có thông tin | 760x3658mm Dày:6/12mm | 18-20 kg/m² | ISO,... | Trắng, Trắng hạt,... | Class B | 100°C | 6-14% tái chế | Phổ biến |
Krion | 07 | Tây Ban Nha | Porcelanosa | Phúc Thành An | 6,0 - 12 | 10 năm | 1 - 2 tuần | Kháng khuẩn, 100% tái chế, màu trắng trơn đạt độ trắng cao. | Có sẵn trắng trơn, mẫu khác đặt từ 7-8 tuần. | Thân thiện môi trường | (30-35%) keo Acrylic, (55-65%)ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, 5% bột màu | 760x3680mm Dày:6/12mm | 18-20 kg/m² | ISO, GREENGUARD, NSF ANSI 51, EPD, HPD, SCS,... | Trắng trơn,... | Class A | 120°C | 100% tái chế | Ít phổ biến |
Hanex | 08 | Hàn Quốc | Hanwha | Hòn Ngọc Đỏ | 3,6 - 5,5 | 10 năm | 1 tuần ± 0,3 | Không có thông tin | Không có thông tin | Đẹp, giá cao | 35% keo Acrylic, 60% ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, 5% bột màu | 760x3680mm Dày:6/12mm | 18-20 kg/m² | GREENGUARD, EPD, HPD, USGBC,... | Earth tones,... | Class B | 110°C | 6-14% tái chế | Ít phổ biến |
Confiad | 09 | Hàn Quốc | Jin Gwang | Ý Tưởng QT | 3,2 - 4,5 | 10 năm | 1 tuần ± 0,3 | Giá tốt hơn Himacs và Staron | Ít mẫu, không còn phân phối rộng rãi | Giá rẻ, phù hợp túi tiền | (25-30%) keo Acrylic, (65-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu | 760x3680mm Dày:6/12mm | 18-20 kg/m² | GREENGUARD Gold, NSF/ANSI 51,... | Trắng hạt,... | Class B | 100°C | 6-14% tái chế | Ít phổ biến |
Việt Mỹ | 10 | Trung Quốc | Trung Quốc | Việt Mỹ | 2,8 - 3,5 | Ko rõ | 1 tuần ± 0,3 | Giá rẻ, chất lượng đạt 7/10 so với đá Hàn Quốc | Không đáp ứng những mẫu uốn cong 3D phức tạp. | Rẻ, chất lượng vừa đủ | không có thông tin | 760x3000mm Dày:6/12mm | 18-20 kg/m² | ISO,... | Trắng, xám, vân,... | Class C | 90°C | Hạn chế | Phổ biến |
Tristone | 11 | Hàn Quốc | Lion-Chem | Nội Thất AB | 3,6 - 5,5 | 10 năm | 1 tuần ± 0,3 | Bảng màu đa dạng | Một số mẫu không có sẵn hàng | Bền, giá hợp lý | (25-35%) keo Acrylic, (55-70%) ATH - Alumina Trihydrate - bột khoáng tự nhiên, (2-5%) bột màu | 760x3680mm Dày:6/12mm | 18-20 kg/m² | ISO, GREENGUARD, EPD,... | Trắng, đen, hạt,... | Class B | 100°C | 6-14% tái chế | Trung bình |